50 năm thay đổi vào ngày mai

Vào ngày 3 tháng 4 năm 1973, một thỏa thuận
toàn ngành đã được ký kết làm thay đổi hướng đi của thương
mại toàn cầu và tạo ra GS1

Lịch sử hình thành và phát triển

Năm 1995, Thủ tướng Chính phủ cho phép Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tham gia EAN quốc tế nhằm đưa công nghệ mã số mã vạch vào ứng dụng ở nước ta .

Từ năm 2005, theo yêu cầu chung về đổi mới tên và cơ cấu, nội dung hoạt động của tổ chức, EAN Việt Nam được đổi tên thành GS1 Việt Nam và nghiên cứu đổi mới cơ cấu tổ chức cũng như bổ sung các nội dung hoạt động, để phù hợp với mục tiêu toàn cầu của Tổ chức GS1 quốc tế.

Khám phá lịch sử phát triển của GS1 quốc tế

1973

Vào ngày 3 tháng 4 năm 1973, các nhà lãnh đạo ngành trong lĩnh vực tạp hóa bán lẻ ở Hoa Kỳ đã tạo ra mã vạch—một sự đổi mới đã cách mạng hóa nền kinh tế và xã hội hiện đại của chúng ta.

1974

Hội đồng Mã thống nhất (UCC) có trụ sở tại Hoa Kỳ được chỉ định làm quản trị viên mã vạch Mã sản phẩm chung (U.P.C) mới. Vào ngày 26 tháng 6—tại siêu thị Marsh ở Ohio—một gói kẹo cao su Wrigley’s trở thành sản phẩm đầu tiên trên thế giới được quét bằng mã vạch.

1977

Hiệp hội đánh số bài viết châu Âu (EAN®) được thành lập như một tổ chức tiêu chuẩn quốc tế, phi lợi nhuận tại Brussels, Bỉ. Mã vạch EAN mới hoàn toàn tương thích với mã vạch U.P.C ở Hoa Kỳ.

1983

Mã vạch truyền thống được mở rộng và sử dụng ngoài quầy thanh toán cho các gói, hộp và thùng bán buôn.

1989

GS1® công bố tiêu chuẩn quốc tế đầu tiên về trao đổi dữ liệu điện tử (EDI), tạo ra một cách hiệu quả, an toàn và tự động để các đối tác thương mại trao đổi thông tin và liên lạc với nhau một cách liền mạch.

1995

GS1 mở rộng sang lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, triển khai các tiêu chuẩn để tăng cường sự an toàn cho bệnh nhân, thúc đẩy hiệu quả của chuỗi cung ứng—và cải thiện việc nhận dạng và truy xuất nguồn gốc các sản phẩm y tế.

1999

Thông số kỹ thuật cho GS1 DataBar® đã được phê duyệt. Những mã vạch xếp chồng và “giảm không gian” này có thể xác định các mặt hàng nhỏ như đồ trang sức và thực phẩm tươi sống—và mang nhiều thông tin hơn mã vạch truyền thống.

2000

Vào đầu thiên niên kỷ mới, GS1 có mặt ở 90 quốc gia.

2002

Quy trình quản lý tiêu chuẩn toàn cầu (GSMP) của GS1 được đưa ra, cung cấp môi trường trung lập cho ngành thảo luận về những thách thức kinh doanh chung và thiết lập các giải pháp dựa trên tiêu chuẩn mới cho doanh nghiệp của họ.

2003

EPCglobal, Inc. được thành lập để đổi mới và phát triển các tiêu chuẩn cho Mã sản phẩm điện tử (EPC) và hỗ trợ sử dụng công nghệ Nhận dạng tần số vô tuyến (RFID), cuối cùng là cải thiện độ chính xác của hàng tồn kho và tăng khả năng hiển thị của chuỗi cung ứng.

2004

GS1 DataMatrix được phê duyệt và là mã vạch hai chiều đầu tiên được GS1 áp dụng.
Mạng đồng bộ hóa dữ liệu toàn cầu GS1 (GS1 GDSN) được ra mắt. Mạng dữ liệu sản phẩm này giúp mọi công ty, ở mọi nơi, có thể chia sẻ liền mạch thông tin sản phẩm chất lượng cao.

2005

UCC và EAN hợp nhất, tạo ra một tổ chức quốc tế duy nhất với 101 tổ chức thành viên GS1 địa phương.

2006

GS1 ra mắt tiêu chuẩn truy tìm nguồn gốc toàn cầu đầu tiên, mở đường cho khả năng tương tác và minh bạch của chuỗi cung ứng được cải thiện.

2010

Khi thương mại điện tử phát triển, GS1 bước vào thế giới doanh nghiệp với người tiêu dùng (B2C), khám phá các tiêu chuẩn để cung cấp cho người tiêu dùng quyền truy cập trực tiếp vào thông tin sản phẩm thông qua thiết bị di động của họ.

2013

GS1 được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) công nhận là cơ quan cấp phát các mã phân định duy nhất (UDI) được sử dụng để phân định duy nhất và toàn cầu các thiết bị y tế.

2014

GS1 xây dựng một chiến lược toàn cầu mới nhằm đáp ứng nhu cầu về thương mại đa kênh, kỹ thuật số, bao gồm cả việc phê chuẩn tiêu chuẩn “kỹ thuật số” đầu tiên của họ.

2016

BBC gọi mã vạch GS1 là một trong “50 thứ tạo nên nền kinh tế thế giới”.

2018

GS1 mở rộng sang lĩnh vực tài chính với tư cách là nhà phát hành được công nhận của Mã phân định thực thể pháp lý (LEI), mã nhận dạng duy nhất các công ty tham gia giao dịch tài chính.

2019

Nền tảng đăng ký GS1 (GRP) được thiết lập như một nguồn đáng tin cậy của Mã doanh nghiệp GS1 (GCP), Mã số thương phẩm toàn cầu® (GTIN®) hoặc số mã vạch và Mã số địa điểm toàn cầu GS1 (GLN). Được GS1 xác minh giúp người dùng có thể tận dụng nền tảng: chủ sở hữu thương hiệu có thể chia sẻ dữ liệu cơ bản về sản phẩm của họ và các nhà bán lẻ cũng như thị trường có thể xác minh danh tính của sản phẩm họ bán.

2020

Tiêu chuẩn Liên kết Kỹ thuật số GS1 tận dụng mã QR để giúp kết nối người tiêu dùng với lượng dữ liệu phong phú được thương hiệu ủy quyền trên web, bao gồm thông tin sản phẩm, chương trình khuyến mãi, nguyên liệu, công thức nấu ăn—và hơn thế nữa.

2021

GS1 hỗ trợ ngành công nghiệp với tham vọng đọc mã vạch hai chiều—mã QR và mã vạch GS1 DataMatrix—tại các điểm bán lẻ trên toàn thế giới vào cuối năm 2027.

2022

Báo cáo chung của Tổ chức Thương mại Thế giới (WHO) và Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) phác thảo sức mạnh của việc nhận dạng địa điểm và sản phẩm GS1 để làm cho thương mại xuyên biên giới trở nên hiệu quả, toàn diện và bền vững hơn.

2023

GS1 kỷ niệm 50 năm mã vạch cùng với gia đình 116 Tổ chức Thành viên GS1 (MO) địa phương. Hơn 1 tỷ sản phẩm hiện mang mã vạch GS1 được quét hàng tỷ lần mỗi ngày trên khắp thế giới.

Khám phá lịch sử phát triển của GS1 Việt Nam

GS1 Việt Nam là tổ chức MSMV quốc gia của Việt Nam, trực thuộc Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, được công nhận là thành viên chính thức của GS1 quốc tế từ tháng 5/1995 và được cấp đầu mã số quốc gia GS1 là 893.

GS1 Việt Nam là tổ chức đại diện duy nhất của Việt Nam tại GS1 quốc tế; đại diện cho GS1 để triển khai Hệ thống GS1 tại Việt Nam. GS1 Việt Nam quản lý ngân hàng mã quốc gia 893, cấp mã doanh nghiệp và giúp các nhà sản xuất, phân phối, bán buôn, bán lẻ và các tổ chức quan tâm khác áp dụng công nghệ MSMV trong các hoạt động sản xuất kinh doanh và cung cấp dịch vụ của mình, cũng như ứng dụng MSMV cho trao đổi dữ liệu bằng điện tử .

Hệ thống GS1 có thể chia làm năm nhóm tiêu chuẩn chính như sau:

1) Tiêu chuẩn về các loại mã số;
2) Tiêu chuẩn về các loại mã vạch;
3) Tiêu chuẩn về các gói tin điện tử;
4) Tiêu chuẩn về các mạng toàn cầu (global networks);
5) Tiêu chuẩn về thương mại qua điện thoại di động (Mobile Commerce).